Có 1 kết quả:

客梯 kè tī ㄎㄜˋ ㄊㄧ

1/1

kè tī ㄎㄜˋ ㄊㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) passenger elevator
(2) passenger lift

Bình luận 0